Có 2 kết quả:
交换虚电路 jiāo huàn xū diàn lù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 交換虛電路 jiāo huàn xū diàn lù ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Switched Virtual Circuit
(2) SVC
(2) SVC
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Switched Virtual Circuit
(2) SVC
(2) SVC
Bình luận 0